Từ "lần lần" trong tiếng Việt có nghĩa là "dần dần" hoặc "từng bước một". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả một quá trình diễn ra từ từ, không vội vàng, mà theo thời gian.
Ý Nghĩa
Dần dần: Chỉ sự tiến triển hoặc thay đổi không đột ngột, mà theo thời gian.
Hết thời gian này qua thời gian khác: Nghĩa là diễn ra liên tục theo thời gian.
Ví dụ về cách sử dụng
Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một quá trình:
Biến thể và từ gần giống
Lần lượt: Diễn tả sự việc xảy ra theo thứ tự, không giống như "lần lần" chỉ sự tiến triển theo thời gian.
Dần dần: Từ đồng nghĩa gần gũi với "lần lần", cũng chỉ sự tiến triển từ từ.
Từ đồng nghĩa và liên quan
Từ đồng nghĩa: Dần dần, từ từ, từng bước.
Từ trái nghĩa: Ngay lập tức, đột ngột (chỉ sự việc xảy ra nhanh chóng, không có thời gian).
Lưu ý
Khi sử dụng "lần lần", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh và cách mà từ này thể hiện sự chuyển biến của một sự việc. "Lần lần" thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự kiên nhẫn và khả năng thích nghi.