Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lần lần

Academic
Friendly

Từ "lần lần" trong tiếng Việt có nghĩa là "dần dần" hoặc "từng bước một". Khi sử dụng từ này, chúng ta thường diễn tả một quá trình diễn ra từ từ, không vội vàng, theo thời gian.

Ý Nghĩa
  • Dần dần: Chỉ sự tiến triển hoặc thay đổi không đột ngột, theo thời gian.
  • Hết thời gian này qua thời gian khác: Nghĩa là diễn ra liên tục theo thời gian.
dụ về cách sử dụng
  1. Sử dụng thông thường:

    • "Tôi sẽ học tiếng Việt lần lần, không cần phải cố gắng quá sức." (Tôi sẽ học từ từ, không cần phải vội vàng.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một quá trình:

    • " ấy lần lần quen với cuộc sống mớinước ngoài." ( ấy dần dần quen với cuộc sống mớinước ngoài.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Chúng ta cần một kế hoạch lần lần để thực hiện dự án này." (Chúng ta cần một kế hoạch từ từ để thực hiện dự án này.)
Biến thể từ gần giống
  • Lần lượt: Diễn tả sự việc xảy ra theo thứ tự, không giống như "lần lần" chỉ sự tiến triển theo thời gian.
  • Dần dần: Từ đồng nghĩa gần gũi với "lần lần", cũng chỉ sự tiến triển từ từ.
Từ đồng nghĩa liên quan
  • Từ đồng nghĩa: Dần dần, từ từ, từng bước.
  • Từ trái nghĩa: Ngay lập tức, đột ngột (chỉ sự việc xảy ra nhanh chóng, không thời gian).
Lưu ý

Khi sử dụng "lần lần", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh cách từ này thể hiện sự chuyển biến của một sự việc. "Lần lần" thường mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự kiên nhẫn khả năng thích nghi.

  1. ph. Dần dần, hết thời gian này qua thời gian khác: Lần lần tháng trọn ngày qua (K).

Words Containing "lần lần"

Comments and discussion on the word "lần lần"